感染 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
nhiễm (bệnh)
Câu ví dụ
-
私は毎年、インフルエンザに感染してしまう。Mỗi năm tôi đều bị nhiễm cúm.
-
病気の感染を防ぐために、手をよく洗いましょう。Hãy rửa tay cho kĩ để tránh nhiễm bệnh.
Thẻ
JLPT N2