駅

Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ga; nhà ga
Câu ví dụ
-
バスで駅へ行きます。Tôi đi đến ga bằng xe buýt.
-
駅まで何で行きますか。Cậu đi đến ga bằng gì?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(5)