どなたでも
Từ loại
Khác
Nghĩa
vị nào cũng (kính ngữ của だれでも)
Câu ví dụ
-
どなたでも、発表会にいらっしゃってください。Quý vị nào thì cũng vui lòng có mặt tại buổi giới thiệu.
-
こちらの椅子は、どなたでもご自由にご利用ください。Cái ghế này thì vị nào cũng có thể sử dụng thoải mái ạ.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(49)