Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cấp phát; trao (giấy tờ, tài liệu)

Câu ví dụ

  • 入学式(にゅうがくしき)では、一人一人(ひとりひとり)学生証(がくせいしょう)交付(こうふ)された。
    Trong lễ nhập học, thẻ sinh viên được cấp cho từng người.
  • 証明書(しょうめいしょ)交付手続(こうふてつづ)きは、市役所(しやくしょ)(おこな)う。
    Thủ tục cấp phát giấy chứng nhận được thực hiện tại ủy ban thành phố.

Thẻ

JLPT N1