限定 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
giới hạn; hạn
Câu ví dụ
-
工事現場の仕事は、若い男性に限定されている。Công việc ở nơi công trường chỉ giới hạn ở các thanh niên trẻ.
-
期間限定のお菓子は、必ず買ってしまう。Hãy chắc chắn là mua bánh kẹo còn hạn sử dụng nhé.
Thẻ
JLPT N2