Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

vận hành; hoạt động

Câu ví dụ

  • 1(にち)8時間(じかん)稼働(かどう)しても、仕事(しごと)()わらない。
    Dù làm việc 8 tiếng mỗi ngày nhưng vẫn không xong việc.
  • 契約(けいやく)稼働時間(かどうじかん)を、(まも)ってください。
    Hãy tuân thủ thời gian làm việc theo hợp đồng.

Thẻ

JLPT N1