Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

~ cái; chiếc (dùng để đếm máy móc, xe cộ,...)

Câu ví dụ

  • テレビが2(だい)あります。
    Có 2 cái tivi.
  • 自転車(じてんしゃ)何台(なんだい)()いましたか。
    Cậu đã mua mấy chiếc xe đạp vậy

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(11)