[サイズが] 合う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

[size / cỡ] vừa vặn

Câu ví dụ

  • この(くつ)(ぼく)(あし)にサイズが()っています。
    Đôi giày này có size vừa với chân của tôi.
  • (かれ)にはLサイズが()うでしょう。
    Có lẽ size L hợp với cô ấy

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(40)