Từ loại

Danh từ

Nghĩa

buổi biểu diễn

Câu ví dụ

  • いつか、有名(ゆうめい)歌手(かしゅ)のライブに()ってみたい。
    Một ngày nào đó, tôi muốn đi xem buổi biểu diễn của ca sĩ nổi tiếng.
  • 駅前(えきまえ)で、ギターを()ってライブをしている(ひと)がいた。
    Trước nhà ga, có một người đang biểu diễn với cây đàn.

Thẻ

JLPT N3