Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồng nghiệp

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)()わったら、同僚(どうりょう)()みに()予定(よてい)だ。
    Khi hoàn thành công việc, tôi định sẽ đi nhậu với đồng nghiệp.
  • 今度(こんど)会社(かいしゃ)同僚(どうりょう)結婚式(けっこんしき)出席(しゅっせき)する。
    Lần này, tôi sẽ dự lễ cưới của một đồng nghiệp công ty.

Thẻ

JLPT N3