えさ
Từ loại
                                                                                                Danh từ
                                                                                    
                    Nghĩa
                            đồ ăn; thức ăn cho vật nuôi
                        
                    Câu ví dụ
- 
                                        毎日、水とえさをやるのは大変です。Việc cho ăn và cho uống nước mỗi ngày thật là cực.
 - 
                                        猫にえさをあげてもいいですか。Tôi cho đồ ăn cho mèo được không?
 
Thẻ
                            JLPT N4; みんなの日本語初級(41)