赤道
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đường xích đạo
Câu ví dụ
-
赤道に近い国は、暑い国が多い。Những quốc gia nằm gần đường xích đạo thường hay nóng nhiều.
-
地球は、赤道で北と南に分けられている。Trên trái đất, Bắc và Nam được phân chia bởi đường xích đạo.
Thẻ
JLPT N2