Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

sáng suốt; khôn ngoan

Câu ví dụ

  • 失敗(しっぱい)する(まえ)()めるとは、賢明(けんめい)判断(はんだん)だ。
    Dừng lại trước khi thất bại là một quyết định sáng suốt.
  • リスクを(かんが)えないのは賢明(けんめい)とは()(がた)い。
    Không suy nghĩ về rủi ro thì khó gọi là sáng suốt.

Thẻ

JLPT N1