予習 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chuẩn bị bài học

Câu ví dụ

  • 授業(じゅぎょう)(まえ)に、予習(よしゅう)しておきます。
    Tôi chuẩn bị cho bài học trước khi đến lớp.
  • 予習(よしゅう)はどうして大切(たいせつ)だと(おも)いますか。
    Tại sao cậu nghĩ chuẩn bị bài học trước là việc quan trọng?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)