欠席 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
vắng; nghỉ
Câu ví dụ
-
田中さんは今日、風邪で学校を欠席している。Tanaka hôm nay nghỉ học do cảm.
-
欠席が多いと、大学を卒業できなくなる。Vắng nhiều thì sẽ không thể tốt nghiệp đại học.
Thẻ
JLPT N3