[花が] 咲く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

[hoa] nở

Câu ví dụ

  • (にわ)に、いろいろな(はな)()いています。
    Đủ loại hoa đang nở trong vườn.
  • もうすぐ公園(こうえん)(さくら)()くでしょう。
    Chắc là hoa anh đào ở công viên sắp nở rồi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(35)