遠方
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phương xa; nơi xa
Câu ví dụ
-
今回の出張では、かなり遠方へも向かう。Lần đi công tác này tôi sẽ đến cả những nơi rất xa.
-
遠方からお越しいただき、ありがとうございます。Cảm ơn vì đã đến đây từ phương xa.
Thẻ
JLPT N1