[歯を] 磨く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đánh [răng]

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)()(みが)かないで、()てしまった。
    Hôm qua, tôi không đánh răng mà đi ngủ mất.
  • 毎日(まいにち)(くつ)(みが)いてから、()かけます。
    Mỗi ngày, tôi đánh giày rồi mới ra ngoài.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(34)