Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hàng cây; cây xanh

Câu ví dụ

  • (えき)までの(みち)は、両側(りょうがわ)並木(なみき)になっている。
    Đường đi đến nhà ga hai bên rợp bóng cây xanh.
  • うちの(まえ)(みち)は、桜並木(さくらなみき)(つづ)いている。
    Con đường trước nhà tôi trải dài hàng cây hoa anh đào.

Thẻ

JLPT N2