海 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

biển; đại dương

Câu ví dụ

  • 沖縄(おきなわ)(うみ)はとても(しず)かでした。
    Biển ở Okinawa rất tĩnh lặng.
  • (うみ)(やま)と、どちらが()きですか。
    Giữa biển với núi, cậu thích cái nào?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)