血液型
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhóm máu
Câu ví dụ
-
私の血液型はA型で、妹はAB型です。Nhóm máu của tôi là nhóm máu A, em gái là AB.
-
私は、父と母と同じ血液型だ。Tôi và bố và mẹ đều cùng nhóm máu.
Thẻ
JLPT N3