綴じる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
ghim lại; đóng lại; kẹp lại; trói lại
Câu ví dụ
-
資料を50部、ホチキスで綴じておいて。Hãy đóng 50 bản tài liệu bằng ghim.
-
鶏肉を煮て、卵で綴じた料理が親子丼です。Món ăn kho gà với trứng là oyakodon.
Thẻ
JLPT N1