Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày đầu tiên

Câu ví dụ

  • 授業(じゅぎょう)初日(しょにち)に、教科書(きょうかしょ)(わす)れてしまった。
    Tôi đã quên sách giáo khoa vào ngày đầu tiên của lớp học.
  • 初日(しょにち)は、仕事(しごと)説明(せつめい)()くだけで1(にち)()わった。
    Ngày đầu tiên là 1 ngày kết thúc mà chỉ toàn nghe giải thích về công việc.

Thẻ

JLPT N2