器用な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
khéo léo; tài giỏi
Câu ví dụ
-
勉強もスポーツもできる、器用な人になりたい。Tôi muốn trở thành người tài giỏi, học hay chơi thể thao đều được.
-
母はとても器用で、自分でかばんや服を作っている。Mẹ tôi rất khéo tay, tự mình làm túi xách hay quần áo.
Thẻ
JLPT N3