直接 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Trạng từ

Nghĩa

trực tiếp

Câu ví dụ

  • カンさんに()って、直接(ちょくせつ)(はな)したいです。
    Tôi muốn gặp Kang nói chuyện trực tiếp.
  • (はは)にプレゼントを()(まえ)に、直接(ちょくせつ)()しいものを()こう。
    Trước khi mua quà tặng mẹ, cùng hỏi trực tiếp món đồ mẹ thích nào.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)