金庫
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
két sắt; tủ sắt
Câu ví dụ
-
大事なものは家の金庫にしまっておく。Đồ quý giá sẽ được cất giữ trong két sắt của gia đình.
-
金庫がある家は珍しい。Những ngôi nhà có két sắt là hiếm.
Thẻ
JLPT N1