規則
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
qui tắc; qui định
Câu ví dụ
-
交通規則を忘れるな。Không được quên quy tắc giao thông.
-
マンションの規則は必ず守ってください。Quy tắc của chung cư nhớ chắc chắn bảo vệ nhé.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(33)