Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bữa tối

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)夕食(ゆうしょく)は、カレーライスですよ。
    Bữa tối hôm nay là cơm cà ri.
  • 昨日(きのう)は、レストランで夕食(ゆうしょく)()べた。
    Hôm qua tôi đã ăn tối ở nhà hàng.

Thẻ

JLPT N3