Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cuối kì

Câu ví dụ

  • 5日(いつか)までに、期末(きまつ)レポートを()してください。
    Đến ngày 5 này hãy nộp báo cáo cuối kì.
  • 期末試験(きまつしけん)勉強(べんきょう)()わらなくて、大変(たいへん)です。
    Thật là mệt khi mà vẫn chưa xong việc học cho kì thi cuối kì.

Thẻ

JLPT N2