Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xem (kính ngữ của 見る)

Câu ví dụ

  • よく映画(えいが)をご(らん)になりますか。
    Bạn có thường đi xem phim không ạ?
  • テレビのニュースをもうご(らん)になりましたか。
    Bạn đã xem tin tức trên tivi chưa?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(49)