到着 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đến

Câu ví dụ

  • 新幹線(しんかんせん)何時(なんじ)到着(とうちゃく)するか、調(しら)べてみます。
    Tàu cao tốc mấy giờ đến, để tôi tra thử.
  • 到着(とうちゃく)何時(なんじ)ごろの予定(よてい)ですか。
    Đến nơi thì dự định khoảng mấy giờ vậy?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(40)