天地
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trời đất; vũ trụ; đất trời
Câu ví dụ
-
天地を創造したのは、唯一の神だと思う。Tôi nghĩ chỉ có một vị thần duy nhất đã tạo ra trời đất.
-
私と先輩の能力には、天地ほどの差がある。Năng lực giữa tôi và đàn anh khác nhau như trời với đất.
Thẻ
JLPT N1