敏感 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
nhạy cảm
Câu ví dụ
-
お腹が敏感なので、あまり辛いものは食べられない。Tôi không thể ăn được đồ cay vì dạ dày của tôi rất nhạy cảm.
-
上田さんは、食べ物のはやりに敏感だ。Anh Ueda quả thật rất nhạy cảm với thức ăn.
Thẻ
JLPT N2