Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ngưng tụ; cô đặc

Câu ví dụ

  • この料理(りょうり)には、旨味(うまみ)凝縮(ぎょうしゅく)されている。
    Món ăn này chứa đựng vị ngon đã được cô đặc.
  • 科学(かがく)授業(じゅぎょう)で、凝縮(ぎょうしゅく)実験(じっけん)(おこな)われた。
    Trong giờ học khoa học, đã tiến hành thí nghiệm về sự ngưng tụ.

Thẻ

JLPT N1