勘違い (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
hiểu lầm; nhầm lẫn
Câu ví dụ
-
田中さんの誕生日は今日だと、勘違いしていた。Tôi đã nhầm ngày sinh của anh Tanaka là hôm nay.
-
私の勘違いで、チームの皆に、迷惑をかけてしまった。Do nhầm lẫn của tôi mà đã gây phiền hà cho mọi người trong team.
Thẻ
JLPT N2