Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cái vá; cái môi

Câu ví dụ

  • カレーを(あたた)めるときは、おたまでよく()ぜる。
    Khi làm nóng cà ri thì hãy khuấy kỹ bằng cái vá.
  • おたまで(すこ)しずつ、カップにスープを()れてください。
    Hãy cho từng chút súp vào cốc bằng cái vá.

Thẻ

JLPT N3