アパート
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
căn hộ; phòng trọ
Câu ví dụ
-
新しいアパートが決まりました。Tôi đã quyết định thuê căn hộ mới.
-
私の部屋は、このアパートの2階です。Phòng của tôi ở tầng 2 căn hộ này
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(42)