南北
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bắc nam
Câu ví dụ
-
私の実家は南北に長い形をしている。Ngôi nhà của bố mẹ tôi có hình dài theo hướng bắc nam.
-
学校の前から、南北方向に大きな道が続いている。Từ trước trường học có một con đường lớn kéo dài theo hướng bắc nam.
Thẻ
JLPT N2