今 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bây giờ

Câu ví dụ

  • (いま)何時(なんじ)ですか。
    Bây giờ là mấy giờ vậy ạ?
  • (いま)、15()です。
    Bây giờ là 15h

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(4)