Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

rửa bằng nước; xả nước

Câu ví dụ

  • 野菜(やさい)水洗(すいせん)してから調理(ちょうり)してください。
    Hãy rửa rau bằng nước trước khi chế biến.
  • (いま)はほとんどの家庭(かてい)水洗式(すいせんしき)トイレが使(つか)われている。
    Bây giờ hầu hết các gia đình đều dùng nhà vệ sinh xả nước.

Thẻ

JLPT N1