宣教 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
truyền giáo
Câu ví dụ
-
宣教するために家々を訪ねる。Đến từng nhà để truyền giáo.
-
18世紀にキリスト教の宣教師が来日した。Nhà truyền giáo Kitô giáo đã đến Nhật vào thế kỷ 18.
Thẻ
JLPT N1