困る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

rắc rối; khó khăn

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)がうまくいかなくて、(こま)っています。
    Công việc không suôn sẻ lắm nên tôi đang gặp khó khăn.
  • (ほか)(なに)か、(こま)っていることはありますか。
    Ngoài ra bạn còn có điều gì khó khăn không?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(35)