物好き (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
khác thường; người có sở thích lạ
Câu ví dụ
-
葉っぱを集めるなんて、物好きな人ですね。Thu thập lá cây là sở thích của người khác thường thật đấy.
-
納豆しか食べないなんて、物好きにも程がある。Chỉ ăn mỗi natto thì đúng là sở thích lạ quá mức rồi.
Thẻ
JLPT N1