Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

giao hàng tận nhà

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)寿司屋(すしや)は、宅配(たくはい)してもらうこともできる。
    Tiệm sushi gần nhà tôi cũng có nhận giao hàng tận nhà.
  • 料理(りょうり)面倒(めんどう)くさいので、よく宅配(たくはい)(たの)みます。
    Vì nấu nướng mất thời gian cho nên tôi thường đặt dịch vụ giao hàng tận nhà.

Thẻ

JLPT N2