Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

vận tải (hàng hóa lớn)

Câu ví dụ

  • 部品(ぶひん)工場(こうじょう)まで運搬(うんぱん)するのが、(わたし)仕事(しごと)だ。
    Công việc của tôi là vận chuyển các linh kiện đến nhà máy.
  • 運搬(うんぱん)仕事(しごと)(らく)(おも)えるが、実際(じっさい)大変(たいへん)だ。
    Công việc vận tải nhìn thì có vẻ nhẹ nhàng nhưng thực tế rất vất vả.

Thẻ

JLPT N1