Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tuyển người

Câu ví dụ

  • アルバイトを(さが)しているので、よく求人(きゅうじん)()ている。
    Tôi đang tìm việc làm thêm nên xem rất nhiều tin tuyển người.
  • 会社(かいしゃ)(ひと)()りないので、来月(らいげつ)求人(きゅうじん)()すそうだ。
    Vì công ty thiếu người nên tháng sau có vẻ sẽ tuyển người.

Thẻ

JLPT N2