Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ống nghe điện thoại

Câu ví dụ

  • (いえ)電話(でんわ)受話器(じゅわき)(こわ)れてしまい、(なに)()こえない。
    Ống nghe điện thoại nhà tôi bị hỏng mất, và tôi không thể nghe thấy gì.
  • (わたし)会社(かいしゃ)では、1(ばん)(わか)(ひと)受話器(じゅわき)()る。
    Trong công ty của tôi, người trẻ nhất nhấc máy.

Thẻ

JLPT N2