Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

tâm trạng không vui; tâm trạng không tốt

Câu ví dụ

  • (ちち)不機嫌(ふきげん)なとき、(なに)()わなくなる。
    Ba tôi khi tâm trạng không vui thì không nói gì cả.
  • 1(さい)(むすめ)(あさ)から不機嫌(ふきげん)で、ずっと()いている。
    Đứa con gái 1 tuổi của tôi tâm trạng không tốt từ sáng, cứ khóc mãi.

Thẻ

JLPT N3