誰も
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ai cũng
Câu ví dụ
-
今日は、お店に誰も来ません。Hôm nay không có ai đến cửa hàng cả.
-
休みの日は、学校に誰もいません。Vào ngày nghỉ, không có ai ở trường cả.
Thẻ
JLPT N5