Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

lạnh lùng; ngầu; tuyệt vời

Câu ví dụ

  • 「クールな(ひと)だね」とよく()われる。
    Bạn là người thật ngầu thường hay được nói với tôi.
  • このお土産(みやげ)は、とってもクールだ!
    Món quà lưu niệm này thật là tuyệt vời!

Thẻ

JLPT N1